Có 2 kết quả:
壽命不長 shòu mìng bù cháng ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ ㄅㄨˋ ㄔㄤˊ • 寿命不长 shòu mìng bù cháng ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ ㄅㄨˋ ㄔㄤˊ
shòu mìng bù cháng ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ ㄅㄨˋ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's days are numbered
(2) not to have long to live (often fig.)
(2) not to have long to live (often fig.)
Bình luận 0
shòu mìng bù cháng ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ ㄅㄨˋ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's days are numbered
(2) not to have long to live (often fig.)
(2) not to have long to live (often fig.)
Bình luận 0